Philips S398 được thiết kế hướng đến nhóm khách hàng phổ thông đang
tìm kiếm một chiếc smartphone sở hữu màn hình lớn và cấu hình đủ mạnh
với ngân sách dưới 3 triệu đồng.
Về ngoại hình, Philips S398 có thiết kế dạng thanh vuông vức với bộ
cánh màu đen nhám trông khá cứng cáp và nam tính. Tuy có kích thước khá
lớn nhưng Philips đã khéo léo vát cong mặt lưng của máy, hứa hẹn mang
đến cảm giác thoải mái và chắc tay hơn khi sử dụng.
Tuy là dòng sản phẩm giá rẻ nhưng Philips S398 vẫn trang bị màn hình
IPS 5 inch độ phân giải HD, bộ xử lý lõi tứ MediaTek MT6582 tốc độ
1,3GHz, nhân đồ họa Mali-400MP, RAM 1GB, bộ nhớ lưu trữ tích hợp 8GB,
khe cắm thẻ microSD, camera chính 8MP và camera phụ 2MP ở mặt trước, pin
dung lượng 2040mAh.
tìm kiếm một chiếc smartphone sở hữu màn hình lớn và cấu hình đủ mạnh
với ngân sách dưới 3 triệu đồng.
Về ngoại hình, Philips S398 có thiết kế dạng thanh vuông vức với bộ
cánh màu đen nhám trông khá cứng cáp và nam tính. Tuy có kích thước khá
lớn nhưng Philips đã khéo léo vát cong mặt lưng của máy, hứa hẹn mang
đến cảm giác thoải mái và chắc tay hơn khi sử dụng.
Tuy là dòng sản phẩm giá rẻ nhưng Philips S398 vẫn trang bị màn hình
IPS 5 inch độ phân giải HD, bộ xử lý lõi tứ MediaTek MT6582 tốc độ
1,3GHz, nhân đồ họa Mali-400MP, RAM 1GB, bộ nhớ lưu trữ tích hợp 8GB,
khe cắm thẻ microSD, camera chính 8MP và camera phụ 2MP ở mặt trước, pin
dung lượng 2040mAh.
Thông tin chung | |
---|---|
Mạng 2G: | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Mạng 3G: | HSDPA 900 / 2100 MHz |
Kích thước: | |
Kích thước: | 143.7 x 71.1 x 9.7 mm |
Trọng lượng: | 200g |
Hiển thị | |
Loại màn hình: | Cảm ứng điện dung ISP LCD, 16 triệu màu |
Kích thước màn hình: | 720 x 1280 pixels, 5.0 inch |
Thông tin thêm: | -Cảm ứng đa điểm -Cảm biến gia tốc -Cảm biến ánh sáng |
Âm thanh | |
Kiểu chuông: | MP3, AMR, Wav ... |
Ngõ ra audio: | Chuẩn 3.5 mm |
Bộ nhớ | |
Danh bạ: | Không giới hạn, Lưu danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong: | 8 GB, RAM 1GB |
Khe cắm thẻ nhớ: | MicroSD (TransFlash); Hỗ trợ lên đến 32GB |
Truyền dữ liệu | |
GPRS: | Class 12 |
EDGE: | Class 12 |
Tốc độ 3G: | HSDPA, 21 Mbps ; HSUPA, 5.76Mbps |
NFC: | Không |
WLAN: | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth: | v4.0; Hỗ trợ A2DP |
Hồng ngoại: | Không |
USB: | Có, MicroUSB v2.0 |
Chụp ảnh | |
Camera chính: | 8 MP, 3264 x 2448 Pixels, LED Flash |
Đặc điểm: | Autofocus, Geo-tagging, touch focus, HDR |
Quay phim: | Quay Video HD 1080@30fps |
Camera phụ: | 2.0 MP |
Đặc điểm | |
Hệ điều hành: | Android OS, v4.4 (Kitkat) |
Vi xử lý: | Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7; GPU: Mali-400M |
Chipset: | MediaTek MT6582 |
Radio: | Có |
Trò chơi: | Có thể cài đặt thêm từ Google Store, thẻ nhớ |
Màu sắc: | Đen |
Ngôn ngữ: | Có tiếng Việt |
Định vị toàn cầu: | Có, Hỗ trợ A-GPS |
Java: | Có |
Thông tin thêm: | - 2 sim 2 sóng - Tích hợp mạng xã hội - Xem video MP4/H.263/H.264/WMV - Nghe nhạc MP3/e-AAC+/WMA - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk integration - Document viewer/editor(Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Ghi âm giọng nói |
Pin | |
Pin chuẩn: | Li-ion, 2040 mAh |
Thời gian chờ: | Lên đến 300 giờ |
Đàm thoại: |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét